Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thể chế


Cg. Thiết chế. Toàn bộ cơ cấu xã hội do luật pháp tạo nên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.